ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turbidities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turbidities


turbidity /tə:'biditi/ (turbidness) /'tə:bidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất đục
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc
  (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…