ex. Game, Music, Video, Photography

Tung admitted all charges and expressed regret for infecting others.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ infecting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tung admitted all charges and expressed regret for infecting others.

Nghĩa của câu:

infecting


Ý nghĩa

@infect /in'fekt/
* ngoại động từ
- nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
- tiêm nhiễm, đầu độc
=to infect someone with pernicious ideas+ tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
- lan truyền, làm lây
=his courage infected his mates+ lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội

@infect
- gây ảnh hưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…