EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunable
tunable /'tju:nəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể hoà âm được
du dương, êm ái
← Xem thêm từ tuna-fish
Xem thêm từ tunas →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
nab
t
tun
tuna
un
unable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…