ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunable


tunable /'tju:nəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể hoà âm được
  du dương, êm ái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…