EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunas
tuna /'tjunə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều tuna, tunas
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca li fo ni ((cũng) tuna fish)
← Xem thêm từ tunable
Xem thêm từ tundish →
Từ vựng liên quan
as
t
tun
tuna
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…