ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tumultuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tumultuous


tumultuous /tju:'mʌltjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ồn ào, huyên náo
  xôn xao, náo động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…