ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tumultuary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tumultuary


tumultuary

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ồn ào; xáo động
  rối loạn
a tumultuary army →một đạo quân rối loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…