EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tumult
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tumult
tumult /'tju:mʌlt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào
sự xôn xao, sự náo động
sự bối rối, sự xáo động
mind in [a] tumult
→ đầu óc đang bối rối xáo động
← Xem thêm từ tumuli
Xem thêm từ tumults →
Từ vựng liên quan
mu
t
tum
ult
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…