Câu ví dụ:
Trung started offering cruise tours on Han river and in the waters off the coast of Da Nang in 2010.
Nghĩa của câu:Trung bắt đầu cung cấp các tour du lịch trên sông Hàn và vùng biển ngoài khơi Đà Nẵng vào năm 2010.
river
Ý nghĩa
@river /'rivə/
* danh từ
- dòng sông
=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông
=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
=a river of blood+ máu chảy lai láng
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết
- (định ngữ) (thuộc) sông
=river port+ cảng sông
!to sell down river
- (xem) sell