Câu ví dụ:
Trump has made fighting immigration -- both illegal and legal -- a major plank of his "America First" policy agenda.
Nghĩa của câu:immigration
Ý nghĩa
@immigration /,imi'greiʃn/
* danh từ
- sự nhập cư
- tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
@immigration
- (thống kê) sự di cư