ex. Game, Music, Video, Photography

" Trump acknowledged on Wednesday that Xi may be reluctant to come to the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ xi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Trump acknowledged on Wednesday that xi may be reluctant to come to the U.

Nghĩa của câu:

xi


Ý nghĩa

@xi
- ski (ξ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…