EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
" Trump acknowledged on Wednesday that Xi may be reluctant to come to the U.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ xi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
" Trump acknowledged on Wednesday that
xi
may be reluctant to come to the U.
Nghĩa của câu:
xi
Xem thêm từ Xi
Ý nghĩa
@xi
- ski (ξ)
Từ vựng liên quan
a
ac
acknowledge
an
ant
at
ay
b
c
co
com
da
day
dg
edge
edged
el
ha
hat
he
kn
know
knowledge
led
ledge
m
ma
me
mp
no
now
nt
o
om
ow
owl
r
re
reluct
ru
rum
rump
t
ta
tan
um
w
we
wed
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…