EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truculently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truculently
truculently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ
← Xem thêm từ truculent
Xem thêm từ trudge →
Từ vựng liên quan
en
ent
lent
nt
ru
ruc
t
truculent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…