ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trudge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trudge


trudge /trʌdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi mệt nhọc, sự lê bước

động từ


  đi mệt nhọc, lê bước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…