ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truculent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truculent


truculent /'trʌkjulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tàn bạo, tàn nhẫn
  hùng hổ, hung hăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…