EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truculent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truculent
truculent /'trʌkjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tàn bạo, tàn nhẫn
hùng hổ, hung hăng
← Xem thêm từ truculency
Xem thêm từ truculently →
Từ vựng liên quan
en
ent
lent
nt
ru
ruc
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…