EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truckler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truckler
truckler /'trʌklə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người luồn cúi, người xu phụ
← Xem thêm từ truckle-bed
Xem thêm từ truckload →
Từ vựng liên quan
er
ru
ruc
ruck
ruckle
t
truck
truckle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…