ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truckle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truckle


truckle /'trʌkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) truckle bed

nội động từ


  luồn cúi, xu phụ
to truckle to someone → luồn cúi ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…