ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troublesome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troublesome


troublesome /'trʌblsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quấy rầy, khó chịu
a troublesome child → một đứa trẻ hay quấy rầy
  rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi
a troublesome problem → một vấn đề rắc rối rầy rà
how troublesome → phiền phức làm sao!
  mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
a troublesome job → một việc khó nhọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…