EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tritomite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tritomite
tritomite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) tritomit
← Xem thêm từ tritium
Xem thêm từ triton →
Từ vựng liên quan
it
ITO
mi
mite
om
omit
ri
t
to
tom
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…