EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triton
triton /'traitn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá
(động vật học) sa giông
ốc triton
← Xem thêm từ tritomite
Xem thêm từ tritone →
Từ vựng liên quan
it
ITO
on
ri
t
to
ton
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…