EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trichinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trichinous
trichinous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị giun tóc; có giun tóc (thức ăn)
← Xem thêm từ trichinosis
Xem thêm từ trichite →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
ic
in
no
nous
ou
ri
rich
t
tri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…