triad /'traiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ ba
(hoá học) nguyên tố hoá trị ba
@triad
nhóm ba, bộ ba
Các câu ví dụ:
1. The force’s Organized Crime and triad Bureau has been tasked to investigate the on-going people-smuggling syndicates.
Xem tất cả câu ví dụ về triad /'traiəd/