ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triad


triad /'traiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ ba
  (hoá học) nguyên tố hoá trị ba

@triad
  nhóm ba, bộ ba

Các câu ví dụ:

1. The force’s Organized Crime and triad Bureau has been tasked to investigate the on-going people-smuggling syndicates.


Xem tất cả câu ví dụ về triad /'traiəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…