EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triacontahedral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triacontahedral
triacontahedral /,traiəkɔntə'hedrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ba mươi mặt (tinh thể)
← Xem thêm từ triacetate
Xem thêm từ triad →
Từ vựng liên quan
ac
ah
co
con
cont
he
iac
nt
on
ra
ri
ria
t
ta
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…