ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trespasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trespasses


trespass /'trespəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xâm phạm, sự xâm lấn
the on land → sự xâm phạm đất đai
  (tôn giáo) sự xúc phạm
a trespass against the church's authority → sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ
  (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp
a trespass against a law → sự vi phạm một đạo luật
  sự lạm dụng
the trespass upon someone's time → sự lạm dụng thì giờ của ai

nội động từ


  xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép
to trespass on someone's land → xâm phạm vào đất đai của ai
to trespass on (upon) someone's rights → xâm phạm quyền lợi của ai
to trespass on someone's preserves → (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai
  xúc phạm
  (pháp lý) vi phạm; phạm pháp
to against a law → phạm luật
  lạm dụng
to trespass on (upon) someone's time → lạm dụng thì giờ của ai
no trespassing!
  cấm vào!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…