ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trepidation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trepidation


trepidation /,trepi'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự rung (tay, chân...)
  sự rung động, sự rung chuyển
the trepidation of the windown pane → sự rung chuyển của kính cửa sổ
  sự náo động, sự bối rối
the news caused general trepidation → tin ấy đã gây nên sự náo động chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…