ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trenchers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trenchers


trencher /'trentʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đào mương
  lính đào hào
tencher companion
  bạn đồng bàn, bạn cùng ăn

danh từ


  cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…