EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trenchermen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trenchermen
trencherman /'trentʃəmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay ăn
a good trencherman
→ người ăn nhiều
← Xem thêm từ trencherman
Xem thêm từ trenchers →
Từ vựng liên quan
ch
en
er
ERM
he
her
herm
me
men
re
ren
rm
t
trench
trencher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…