ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treasury bill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treasury bill


treasury bill

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)
  <Mỹ> vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…