treasury bill
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)
<Mỹ> vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)
* danh từ
trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)
<Mỹ> vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)