ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treasury

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treasury


treasury /'treʤəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ
  (Treasury) bộ tài chính (Anh)
  (nghĩa bóng) kho
the book is a treasury of information → cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
First Lord of the Treasury
  thủ tướng (Anh)
Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury
  uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác)
Treasury Bench
  hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…