EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transudatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transudatory
transudatory /,træn'sjudətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rỉ ra, rò ra
← Xem thêm từ transudations
Xem thêm từ transude →
Từ vựng liên quan
an
at
da
or
ra
ran
sudatory
t
to
tor
tory
trans
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…