ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sudatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sudatory


sudatory /'sju:dətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm chảy mồ hôi

danh từ


  thuốc làm chảy mồ hôi
  (như) sudatorium

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…