EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sudd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sudd
sudd /sʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông Nin)
← Xem thêm từ sudatory
Xem thêm từ sudden →
Từ vựng liên quan
dd
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…