EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transseptal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transseptal
transseptal
Phát âm
Ý nghĩa
(sinh vật học) qua vách; xuyên vách
← Xem thêm từ transrectifier
Xem thêm từ transsexual →
Từ vựng liên quan
an
ep
pt
pta
ra
ran
se
sept
septa
septal
ss
t
ta
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…