EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transplanter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transplanter
transplanter /træns'plɑ:ntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy
dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
← Xem thêm từ transplanted
Xem thêm từ transplanters →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
er
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
planter
ra
ran
sp
t
trans
transplant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…