ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transplanter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transplanter


transplanter /træns'plɑ:ntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy
  dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…