ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transplanted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transplanted


transplant /træns'plɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)
  đưa ra nơi khác, di thực
  (y học) cấy, ghép

Các câu ví dụ:

1. In 2018, Vietnam received nearly 200 transplanted corneas for waiting patients.


Xem tất cả câu ví dụ về transplant /træns'plɑ:nt/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…