EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transmigrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transmigrant
transmigrant /trænzmigrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
di cư; di trú tạm thời
danh từ
người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)
← Xem thêm từ transmarine
Xem thêm từ transmigrate →
Từ vựng liên quan
an
ant
gran
Grant
grant
mi
migrant
nt
ra
ran
rant
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…