ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmigrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmigrant


transmigrant /trænzmigrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  di cư; di trú tạm thời

danh từ


  người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…