EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transmarine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transmarine
transmarine /,trænzmə'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở bên kia biển, hải ngoại
← Xem thêm từ translucent
Xem thêm từ transmigrant →
Từ vựng liên quan
an
in
ma
mar
marine
ra
ran
ri
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…