EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transliterating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transliterating
transliterate /trænz'litəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chuyển chữ
to transliterate russian into Roman letters
→ chuyển chữ Nga sang chữ cái La tinh
← Xem thêm từ transliterates
Xem thêm từ transliteration →
Từ vựng liên quan
an
at
er
era
in
it
iterating
li
lit
lite
liter
literati
ra
ran
rat
ratin
rating
sl
slit
sliter
t
tera
ti
tin
ting
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…