EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transitionally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transitionally
transitionally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chuyển tiếp, quá độ
← Xem thêm từ transitional
Xem thêm từ transitionary →
Từ vựng liên quan
all
ally
an
ansi
ion
it
on
ra
ran
si
sit
t
ti
trans
transit
transition
transitional
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…