EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transitional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transitional
transitional /træn'siʤənl/ (transitionary) /træn'siʤnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chuyển tiếp, quá độ
a transitional movement
→ chuyển động chuyển tiếp
transitional period
→ thời kỳ quá độ
← Xem thêm từ transition
Xem thêm từ transitionally →
Từ vựng liên quan
an
ansi
ion
it
on
ra
ran
si
sit
t
ti
trans
transit
transition
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…