ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transistorised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transistorised


transistorised

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có lắp tranzito, được thiết bị bằng bán dẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…