EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transistorise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transistorise
transistorise
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : transistorize
← Xem thêm từ transistor radio
Xem thêm từ transistorised →
Từ vựng liên quan
an
ansi
is
or
ra
ran
ri
rise
se
si
sis
st
t
to
tor
tori
trans
transistor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…