EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transiency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transiency
transiency /'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn
tính chất tạm thời
tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội
← Xem thêm từ transiencies
Xem thêm từ transient →
Từ vựng liên quan
an
ansi
en
ra
ran
si
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…