ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transiencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transiencies


transiency /'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn
  tính chất tạm thời
  tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…