transduce
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
biến năng; chuyển đổi
sense organs transduce physical energy into a nervous signal →các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh
* ngoại động từ
biến năng; chuyển đổi
sense organs transduce physical energy into a nervous signal →các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh