ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transduce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transduce


transduce

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  biến năng; chuyển đổi
sense organs transduce physical energy into a nervous signal →các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…