EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transcutaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transcutaneous
transcutaneous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xuyên qua da
transcutaneous infection
→nhiễm trùng qua da
← Xem thêm từ transcripts
Xem thêm từ transduce →
Từ vựng liên quan
an
cut
cutaneous
neo
ou
ra
ran
sc
scut
scuta
t
ta
tan
trans
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…