EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transcriptions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transcriptions
transcription /træns'kripʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sao lại, sự chép lại; bản sao
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
(âm nhạc) sự chuyển biên
chương trình ghi âm (để phát thanh)
@transcription
sự chép lại, sự phiên âm
← Xem thêm từ transcription
Xem thêm từ transcripts →
Từ vựng liên quan
an
ion
ions
on
pt
ra
ran
ri
rip
sc
scrip
script
scription
t
ti
trans
transcript
transcription
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…