ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transcript

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transcript


transcript /'trænskript/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
typewritten transcript → bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…