EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transactors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transactors
transactor /træn'zæktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người điều đình thương lượng; người giao dịch
← Xem thêm từ transactor
Xem thêm từ transacts →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
actors
an
or
ra
ran
sa
sac
t
to
tor
trans
transact
transactor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…