ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transactors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transactors


transactor /træn'zæktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người điều đình thương lượng; người giao dịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…