ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tranquillise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tranquillise


tranquillise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )
  làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh
  làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…