EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tranquilizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tranquilizing
tranquilize
Phát âm
Ý nghĩa
<Mỹ>
← Xem thêm từ tranquilizes
Xem thêm từ tranquillise →
Từ vựng liên quan
an
in
li
qu
ra
ran
t
tranquil
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…