EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trampler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trampler
trampler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giẫm nát; người giẫm lên
người chà đạp
← Xem thêm từ trampled
Xem thêm từ tramples →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ample
ampler
er
mp
pl
ra
ram
ramp
t
tram
tramp
trample
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…